FOXI Markets – Trade with a modern and reliable trading platform
Thị Trường
Chỉ số
Chỉ số là phương pháp để theo dõi hiệu quả hoạt động của một nhóm tài sản trong một công cụ. Các chỉ số phổ biến nhất là chỉ số cổ phiếu.
Mã | Mô tả | Phí qua đêm cho lệnh mua | Phí qua đêm cho lệnh bán | Đơn vị tiền tệ | Quy mô hợp đồng | Đòn bẩy | Khối lượng giao dịch tối thiểu | Khối lượng giao dịch tối đa |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS200.spot | Australia ASX 200 | -4.729 | -3.783 | AUS | 10 | 1:200 | 0.01 | 100 |
CHNIND.spot | China Enterprises Index | -10.69 | -9.38 | USD | 10 | 1:200 | 0.01 | 100 |
EU50.spot | Euro Stoxx 50 | -1.63 | -1.31 | EUR | 10 | 1:200 | 0.01 | 100 |
FRA40.spot | France CAC 40 | -2.75 | -9.81 | EUR | 10 | 1:200 | 0.01 | 100 |
GER30.spot | Germany DAX 30 | -12.342 | -11.657 | EUR | 10 | 1:200 | 0.01 | 100 |
HKIND.spot | HongKong Hang-Seng Index | -12.73 | -10.87 | HKI | 10 | 1:200 | 0.01 | 100 |
ITA40.spot | Italy MIB 40 | -8.454 | -6.763 | EUR | 10 | 1:200 | 0.01 | 100 |
JAP225.spot | Japan Nikkei 225 | -9.21 | -7.43 | JPY | 10 | 1:200 | 0.01 | 100 |
SPA35.spot | Spain IBEX 35 | -5.934 | -4.747 | EUR | 10 | 1:200 | 0.01 | 100 |
UK100.spot | UK FTSE 100 | -5.04 | -5.01 | GBP | 10 | 1:200 | 0.01 | 100 |
US100.spot | US Nasdaq 100 | -5.43 | -4.89 | USD | 10 | 1:200 | 0.01 | 100 |
US30.spot | US Dow Jones 30 | -23.654 | -20.432 | USD | 10 | 1:200 | 0.01 | 100 |
US500.spot | UDi S&P 500 | -3.21 | -2.12 | USD | 10 | 1:200 | 0.01 | 100 |
Trải nghiệm ngay tài khoản không rủi ro
Nâng cấp giao dịch của bạn với hơn 500 CFDs và mức hoa hồng hấp dẫn